dømme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å dømme
Hiện tại chỉ ngôi dømmer
Quá khứ dømte
Động tính từ quá khứ dømt
Động tính từ hiện tại

dømme

  1. (Luật) Xử, tuyên án, kết án.
    Han ble dømt skyldig i overlagt drap.
    Jeg skal dømme en fotballkamp.
    etter alt å dømme — Xét theo mọi khía cạnh thì...

Tham khảo[sửa]