dấu sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˥ sak˧˥jə̰w˩˧ ʂa̰k˩˧jəw˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˩˩ ʂak˩˩ɟə̰w˩˧ ʂa̰k˩˧

Danh từ[sửa]

dấu sắc

  1. Một trong năm dấu giọng chỉ các thanh của âm trong tiếng Việt.
    Cùng với ba dấu hỏi, ngã, nặng dấu sắc chỉ thanh trắc.

Tham khảo[sửa]