dễ bảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zeʔe˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧je˧˩˨ ɓaːw˧˩˨je˨˩˦ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟḛ˩˧ ɓaːw˧˩ɟe˧˩ ɓaːw˧˩ɟḛ˨˨ ɓa̰ːʔw˧˩

Tính từ[sửa]

dễ bảo

  1. Ngoan ngoãn.
    Em bé dễ bảo.

Tham khảo[sửa]