dự toán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔ˨˩ twaːn˧˥jɨ̰˨˨ twa̰ːŋ˩˧˨˩˨ twaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˨˨ twan˩˩ɟɨ̰˨˨ twan˩˩ɟɨ̰˨˨ twa̰n˩˧

Danh từ[sửa]

dự toán

  1. Bản.
    Duyệt dự toán.
    Lập dự toán.

Động từ[sửa]

dự toán

  1. Tính toán trước những khoản thu chi về tài chính.
    Dự toán ngân sách.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]