dachshund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

dachshund

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑːks.ˌhʊnt/

Danh từ[sửa]

dachshund /ˈdɑːks.ˌhʊnt/

  1. (Động vật học) Chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn).

Tham khảo[sửa]