daglig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc daglig
gt daglig
Số nhiều daglige
Cấp so sánh
cao

daglig

  1. Hàng ngày, mỗi ngày.
    Tromsø har daglig flyforbindelse med Oslo.
    Jeg tar en tablett fire ganger daglig.
    til daglig — Hàng ngày, mỗi ngày.

Tham khảo[sửa]