Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
daisy /ˈdeɪ.zi/
- (Thực vật học) Cây cúc.
- Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất.
Thành ngữ[sửa]
- as fresh as a daisy: Tươi như hoa.
- to turn up one's toes to the daisies: (Từ lóng) Chết, ngủ với giun.
Tham khảo[sửa]
-