damnatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdæm.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

damnatory /ˈdæm.nə.ˌtɔr.i/

  1. Khiến cho bị chỉ trích.
  2. Khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày.

Tham khảo[sửa]