damned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

damned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của damn

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

damned /ˈdæmd/

  1. Bị đày địa ngục, bị đoạ đày.
  2. Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm.
    none of your damned nonsense! — đừng có nói bậy!
    you damned fooldamned — đồ ngu!, đồ ngốc!

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

damned /ˈdæmd/

  1. Quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ.
    it is damned hot — trời nóng quá lắm
    it was a damned long way — đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

Tham khảo[sửa]