dansant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑ̃.sɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dansant /dɑ̃.sɑ̃/ |
dansants /dɑ̃.sɑ̃/ |
Giống cái | dansante /dɑ̃.sɑ̃t/ |
dansantes /dɑ̃.sɑ̃t/ |
dansant /dɑ̃.sɑ̃/
- Đang nhảy múa.
- Jeunes filles dansantes — thiếu nữ đang nhảy múa
- Có nhảy múa, có khiêu vũ.
- Une soirée dansante — dạ hội khiêu vũ
- Để nhảy, để khiêu vũ.
- Air dansant — điệu nhạc để nhảy
Tham khảo[sửa]
- "dansant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)