dansant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑ̃.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dansant
/dɑ̃.sɑ̃/
dansants
/dɑ̃.sɑ̃/
Giống cái dansante
/dɑ̃.sɑ̃t/
dansantes
/dɑ̃.sɑ̃t/

dansant /dɑ̃.sɑ̃/

  1. Đang nhảy múa.
    Jeunes filles dansantes — thiếu nữ đang nhảy múa
  2. nhảy múa, khiêu vũ.
    Une soirée dansante — dạ hội khiêu vũ
  3. Để nhảy, để khiêu vũ.
    Air dansant — điệu nhạc để nhảy

Tham khảo[sửa]