daring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.riɳ/

Danh từ[sửa]

daring /ˈdɛ.riɳ/

  1. Sự táo bạo, sự cả gan.

Động từ[sửa]

daring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dare" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

daring /ˈdɛ.riɳ/

  1. Táo bạo, cả gan; phiêu lưu.

Tham khảo[sửa]