dauphin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔ.fən/

Danh từ[sửa]

dauphin /ˈdɔ.fən/

  1. Hoàng thái tử.

Tham khảo[sửa]