deacon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdi.kən/
Danh từ[sửa]
deacon (số nhiều deacons)
- (Tôn giáo) Người trợ tế.
- (Kitô giáo) Thầy phó tế (Công giáo), chấp sự (Tin Lành).
- ( Mỹ) Bộ da dê mới đẻ.
Đồng nghĩa[sửa]
- bộ da dê mới đẻ
Từ liên hệ[sửa]
Nội động từ[sửa]
deacon nội động từ /ˈdi.kən/
Ngoại động từ[sửa]
deacon ngoại động từ /ˈdi.kən/
- ( Mỹ) Bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...).
- to deacon a basket of apples — bày bán những quả tốt ở trên rổ
- to deacon wine — pha rượu
Tham khảo[sửa]
- "deacon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)