debouch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈbɑʊtʃ/

Nội động từ[sửa]

debouch nội động từ /dɪ.ˈbɑʊtʃ/

  1. Thoát ra chỗ rộng.
  2. Chảy ra (sông).
  3. (Quân sự) Ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]