debout
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.bu/
Phó từ[sửa]
debout /də.bu/
- Đứng, đứng thẳng.
- Mettre une colonne debout — để cột đứng thẳng
- Thức dậy, dậy.
- Nous sommes debout dès cinq heures — chúng tôi thức dậy từ năm giờ
- Le malade est déjà debout — người ốm đã dậy được
- Hãy còn; đứng vững.
- Dieu merci, je suis encore debout! — ơn trời, tôi hãy còn sống!
- Le temple est encore debout — ngôi đền đó hãy còn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "debout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)