debrief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.ˈbrif/

Động từ[sửa]

debrief /ˌdi.ˈbrif/

  1. Phỏng vấn, thẩm vấn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]