debris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈbri/

Danh từ[sửa]

debris /də.ˈbri/

  1. Mảnh vỡ, mảnh vụn.
  2. Vôi gạch đổ nát.

Tham khảo[sửa]