decade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.ˌkeɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

decade (số nhiều decades) /ˈdɛ.ˌkeɪd/

  1. Chục, bộ mười, nhóm mười.
  2. Thập kỷ, thập niên (thời kỳ mười năm).
  3. Tuần (mười ngày).
  4. (Tôn giáo) /ˈdɛ.ˌkɪd/ Chục (mười lần đọc kinh Kính Mừng Maria dùng chuỗi tràng hạt).

Ghi chú sử dụng[sửa]

thập kỷ
Cũng như trong tiếng Việt thường nói "những năm 1960" thay vì "thập kỷ 1960", trong tiếng Anh phải nói the 1960s thay vì the 1960 decade.

Tham khảo[sửa]