decant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈkænt/

Ngoại động từ[sửa]

decant ngoại động từ /dɪ.ˈkænt/

  1. Gạn, chắt (chất lỏng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]