decemvir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈsɛm.vɜː/

Danh từ[sửa]

decemvir /dɪ.ˈsɛm.vɜː/

  1. Người trong hội đồng mười pháp quan (La-mã cổ đại).
  2. Hội đồng mười pháp quan.

Tham khảo[sửa]