decorative
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛ.kə.rə.tɪv/
Tính từ[sửa]
decorative /ˈdɛ.kə.rə.tɪv/
- Để trang hoàng.
- Để trang trí, để làm cảnh.
Tham khảo[sửa]
- "decorative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
decorative /ˈdɛ.kə.rə.tɪv/