decorative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.kə.rə.tɪv/

Tính từ[sửa]

decorative /ˈdɛ.kə.rə.tɪv/

  1. Để trang hoàng.
  2. Để trang trí, để làm cảnh.

Tham khảo[sửa]