deeply
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdip.li/
Hoa Kỳ | [ˈdip.li] |
Phó từ[sửa]
deeply /ˈdip.li/
- Sâu.
- Sâu xa, sâu sắc.
- Hết sức, vô cùng.
- to regret something deeply — hết sức tiếc điều gì
- to be deeply in debt — nợ ngập đầu
Tham khảo[sửa]
- "deeply", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)