defamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.fə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

defamation /ˌdɛ.fə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự.
  2. Sự nói xấu, sự phỉ báng.

Tham khảo[sửa]