defier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

defier /dɪ.ˈfɑɪ.ər/

  1. Người thách thức.
  2. Người không tuân theo, người coi thường (luật pháp... ).

Tham khảo[sửa]