deflate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈfleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

deflate ngoại động từ /dɪ.ˈfleɪt/

  1. Tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp.
  2. (Tài chính) Giải lạm phát.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giảm giá, hạ giá.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)