dehors

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dø.ɔʁ/

Phó từ[sửa]

dehors /dø.ɔʁ/

  1. ngoài, ở bên ngoài.
    Rester longtemps dehors — đứng ngoài lâu
    de dehors — từ ngoài
    Venir de dehors — từ ngoài đến
    en dehors — ra phía ngoài
    Porte qui s’ouvre en dehors — cửa mở ra phía ngoài
    Marcher les pieds en dehors — đi chân chữ bát
    en dehors de — ở ngoài
    En dehors de cette limite — ở ngoài giới hạn ấy+ ngoài ra, không kể
    En dehors de fatigue, le voyage est beau — ngoài sự mệt nhọc ra, cuộc du lịch là tốt đẹp
    être en dehors — thành thực lắm+ cởi mở, vồn vã (nhưng không sâu sắc)
    mettre quelqu'un dehors — đuổi ai ra
    partir toutes voiles dehors — (hàng hải) căng buồm ra khơi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dehors
/dø.ɔʁ/
dehors
/dø.ɔʁ/

dehors /dø.ɔʁ/

  1. Phần ngoài, mặt ngoài.
    Le dehors d’une maison — mặt ngoài nhà
  2. Phía ngoài, bên ngoài.
    Les bruits du dehors — những tiếng động bên ngoài
  3. Nước ngoài, ngoại quốc.
    Hommes venus du dehors — người ở nước ngoài đến
  4. (Thường số nhiều) Bề ngoài, vẻ ngoài.
    Sauver les dehors — cứu vãn lấy bề ngoài; giữ thể diện
    Garder les dehors — giữ lịch sự bề ngoài

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]