dehumidify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.hjuː.ˈmɪ.də.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

dehumidify ngoại động từ /ˌdi.hjuː.ˈmɪ.də.ˌfɑɪ/

  1. Làm mất sự ẩm ướt trong không khí.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]