deictic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪk.tɪk/

Tính từ[sửa]

deictic /ˈdɑɪk.tɪk/

  1. (Triết học) ; (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định.

Tham khảo[sửa]