deliberation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

deliberation /dɪ.ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng.
    to act with deliberation — hành động thận trọng
  2. Cuộc bàn cãi.
  3. Sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng.
    to speak with deliberation — nói thong thả

Tham khảo[sửa]