delinquent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

delinquent /.kwənt/

  1. Có tội, phạm tội, lỗi lầm.
  2. Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế... ).
    delinquent taxes — thuế đóng đúng kỳ hạn

Danh từ[sửa]

delinquent /.kwənt/

  1. Kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp.
  2. Người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)