delusive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈluː.sɪv/

Tính từ[sửa]

delusive /.ˈluː.sɪv/

  1. Đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm.
  2. Hão huyền.

Tham khảo[sửa]