demographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ[sửa]

demographic /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Nhân khẩu học.

Tham khảo[sửa]