demographic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/
Tính từ[sửa]
demographic /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/
- (Thuộc) Nhân khẩu học.
Tham khảo[sửa]
- "demographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
demographic /ˌdɛ.mə.ˈɡræ.fɪk/