demonstrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈmɑːnt.strə.bəl/

Tính từ[sửa]

demonstrable /dɪ.ˈmɑːnt.strə.bəl/

  1. Có thể chứng minh được, có thể giải thích được.

Tham khảo[sửa]