denominationalism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃə.nə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
denominationalism /.ʃə.nə.ˌlɪ.zəm/
- Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái.
- Sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái.
Tham khảo[sửa]
- "denominationalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)