department

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Tiếng Pháp: département

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈpɑːrt.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

department (số nhiều departments)

  1. Cục; sở; ty; ban; khoa.
  2. Gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu).
    the ladies's hats department
    gian hàng bán mũ phụ nữ.
  3. Bộ phận.
    Customer care department
    Bộ phận chăm sóc khách hàng
  4. Khu hành chính (ở Pháp).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ.
    State DepartmentBộ Ngoại giao
    Department of the NavyBộ Hải quân

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)