deplane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.ˈpleɪn/

Nội động từ[sửa]

deplane nội động từ /ˌdi.ˈpleɪn/

  1. (Hàng không) Xuồng máy bay.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]