depositor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈpɑː.zə.tɜː/

Danh từ[sửa]

depositor /dɪ.ˈpɑː.zə.tɜː/

  1. Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng).
  2. Máy làn lắng.

Tham khảo[sửa]