deprave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈpreɪv/

Ngoại động từ[sửa]

deprave ngoại động từ /dɪ.ˈpreɪv/

  1. Làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]