deprivation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.prə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

deprivation /ˌdɛ.prə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự mất.
  2. Sự lấy đi, sự tước đoạt.
  3. Sự cách chức (mục sư... ).

Tham khảo[sửa]