deputation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

deputation /ˌdɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự uỷ nhiệm.
  2. Sự cử đại biểu.
  3. Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn.

Tham khảo[sửa]