depute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈpjuːt/

Ngoại động từ[sửa]

depute ngoại động từ /dɪ.ˈpjuːt/

  1. Uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền.
    to depute someone to do something — uỷ cho ai làm việc gì
  2. Cử làm đại biểu, cử (người) thay mình.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]