deracinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.ˈræ.sə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

deracinate ngoại động từ /ˌdi.ˈræ.sə.ˌneɪt/

  1. Nhổ rễ, làm bật rễ.
  2. (Nghĩa bóng) Trừ tiệt.

Tham khảo[sửa]