descendeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.sɑ̃.dœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
descendeur /de.sɑ̃.dœʁ/ |
descendeurs /dɛ.sɑ̃.dœʁ/ |
descendeur gđ /de.sɑ̃.dœʁ/
- (Thể dục thể thao) Vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng).
Tham khảo[sửa]
- "descendeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)