descendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.sɑ̃dʁ/

Nội động từ[sửa]

descendre nội động từ /de.sɑ̃dʁ/

  1. Xuống.
    Descendre de l’auto — ở xe ô tô xuống
    L’avion commence à descendre — máy bay bắt đầu xuống
    Lamarée descend — thủy triều xuống
    Chemin qui descend — đường đi xuống
    Descendre au tombeau — xuống mồ chết
  2. Xuôi (đi về phía nam).
  3. Ập đến.
    La police est descendue dans cet hôtel — công an đã ập đến khách sạn này
  4. Vào trọ.
    Descendre à un hôtel — vào trọ một khách sạn
  5. Xuất thân từ.
    Descendre d’une famille d’ouvriers — xuất thân từ một gia đình công nhân
    descendré en soi même — tự xét mình
    descendre sur les lieux — đến hiện trường

Ngoại động từ[sửa]

descendre ngoại động từ /de.sɑ̃dʁ/

  1. Xuống, xuôi.
    Descendre l’escalier — xuống cầu thang
    Descandre un fleuve — xuôi dòng sông
  2. Hạ xuống, xuống.
    Descendre un tableau — hạ bức tranh xuống
    Descendre les vitesses — xuống số (ô tô)
  3. Hạ, bắn rơi, bắn ngã.
    Descendre un avion — hạ một chiếc máy bay
    Descendre une oie sauvage — bắn rơi một con ngỗng trời

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]