description

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈskrɪp.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

description /dɪ.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả.
    beyond description — không thể tả được
  2. Diện mạo, tướng mạo, hình dạng.
  3. Sự vạch, sự vẽ (hình).
  4. (Thông tục) Hạng, loại.
    books of every description — sách đủ các loại
    a person of such description — người thuộc hạng như thế ấy
  5. Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɛs.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
description
/dɛs.kʁip.sjɔ̃/
descriptions
/dɛs.kʁip.sjɔ̃/

description gc /dɛs.kʁip.sjɔ̃/

  1. Sự mô tả, sự tả.
  2. Bản liệt kê.
    Description des meubles saisis — bản liệt kê những đồ gỗ tịch thu
  3. Đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh.

Tham khảo[sửa]