descry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈskrɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

descry ngoại động từ /dɪ.ˈskrɑɪ/

  1. Nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy.
    to descry a small hut a long way off among big trees — phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]