desertion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈzɜː.ʃən/

Danh từ[sửa]

desertion /dɪ.ˈzɜː.ʃən/

  1. Sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ.
  2. Sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến.
    wife desertion — (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ

Tham khảo[sửa]