despot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛs.pət/

Danh từ[sửa]

despot /ˈdɛs.pət/

  1. Vua chuyên chế, bạo quân.
  2. Kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược.

Tham khảo[sửa]