dessus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

dessus /də.sy/

  1. Trên, lên trên.
  2. Vào đó.
    Ne comptex pas dessus — đừng tin vào đó
    en dessus — bên trên
    mettre la main dessus — nắm lấy+ tìm ra
    mettre le doigt dessus — đoán
    sens dessus dessous — xem sens

Giới từ[sửa]

dessus

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trên.
    de dessus — từ trên

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dessus
/də.sy/
dessus
/də.sy/

dessus /də.sy/

  1. Mặt trên, mặt phải, mặt.
    Le dessus d’une cheminée — mặt lò sưởi
    Le dessus d’une étoffe — mặt phải vải
  2. Tầng trên.
    Le dessus est à louer — tầng trên cho thuê
  3. (Âm nhạc) Nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao.
  4. (Sân khấu) Tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh).
  5. (Nghĩa bóng) Ưu thế, thế lợi.
    Avoir le dessus — lợi thế, thắng thế
    le dessus du panier — phần tốt nhất
    prendre le dessus; reprendre le dessus — thắng được (bệnh tật...)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]