destrier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛs.tri.ɜː/
Danh từ[sửa]
destrier /ˈdɛs.tri.ɜː/
Tham khảo[sửa]
- "destrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɛs.tʁi.je/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
destrier /dɛs.tʁi.je/ |
destriers /dɛs.tʁi.je/ |
destrier gđ /dɛs.tʁi.je/
Tham khảo[sửa]
- "destrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)